Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歌織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌 うた
bài hát
織 お
sự dệt (vải); vải được dệt
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
絽織り織 ろおり
gauze (fabric), gauze texture, gauze weave
船歌 ふねか
bài hò
讚歌 さんか
bài tán ca (tán tụng thần A, pô, lô và Ac, tê, mít)