歌舞
かぶ「CA VŨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ca múa
Ca vũ.

Bảng chia động từ của 歌舞
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歌舞する/かぶする |
Quá khứ (た) | 歌舞した |
Phủ định (未然) | 歌舞しない |
Lịch sự (丁寧) | 歌舞します |
te (て) | 歌舞して |
Khả năng (可能) | 歌舞できる |
Thụ động (受身) | 歌舞される |
Sai khiến (使役) | 歌舞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歌舞すられる |
Điều kiện (条件) | 歌舞すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 歌舞しろ |
Ý chí (意向) | 歌舞しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 歌舞するな |
歌舞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歌舞
歌舞伎 かぶき
ca vũ kịch; Kabuki; kịch kabuki
歌舞伎劇 かぶきげき
vở kịch kabuki
歌舞監督 かぶかんとく
đạo diễn.
女歌舞伎 おんなかぶき じょかぶき
kịch kabuki với diễn viên toàn là nữ
歌舞伎者 かぶきもの
Một người có vẻ ngoài lộng lẫy lạ thường hoặc hành động kỳ lạ
歌舞伎座 かぶきざ
đoàn kịch kabuki, nhà hát kabuki (nhà hát)
歌舞音曲 かぶおんきょく
public music and dancing, performance of song and dance entertainment
歌舞伎舞踊 かぶきぶよう
điệu nhảy trong kịch kabuki