Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌舞音曲
かぶおんきょく
public music and dancing, performance of song and dance entertainment
歌舞 かぶ
ca múa
曲舞 くせまい きょくまい
vũ khúc
舞曲 ぶきょく
vũ khúc.
歌曲 かきょく
bản nhạc
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
音曲 おんぎょく
âm khúc; âm nhạc truyền thống của Nhật; những bài hát được hát khi đành đàn ba dây hay đàn cầm; sự diễn tấu âm nhạc
歌舞伎 かぶき
ca vũ kịch; Kabuki; kịch kabuki
「CA VŨ ÂM KHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích