歌集
かしゅう「CA TẬP」
☆ Danh từ
Hợp tuyển

歌集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歌集
唱歌集 しょうかしゅう
sách bài hát
勅撰和歌集 ちょくせんわかしゅう
poems collected at the behest of the Emperor (from 905 to 1439), Imperial collection of poetry
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌詞集 かししゅう
bộ sưu tập lời bài hát
歌曲集 かきょくしゅう
sách sưu tập bài hát
歌 うた
bài hát
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
集 しゅう
tập hợp; tuyển tập