Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歓喜の舞台
歓喜 かんき
sự vui mừng; sự vui sướng; sự sung sướng
歓喜天 かんぎてん
vị thần trong các trường phái shingon và tendai của phật giáo nhật bản
舞台 ぶたい
bệ
歓喜する かんきする
hoan hỉ
歓天喜地 かんてんきち
niềm vui lớn, hân hoan, vui mừng
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
前舞台 まえぶたい ぜんぶたい
sân khấu có tấm chắn rộng
初舞台 はつぶたい
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng