止まる
とまる とどまる やまる「CHỈ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Che lấp
〜に
道
を
譲
るために
止
まる
Dừng lại để nhường đường cho ~
〜が
始
まるとすべての
活動
が
止
まる
Khi ~ bắt đầu thì tất cả các hoạt động dừng lại
Cố định
ねじが
止
まらない
Cuộn dây quấn không chặt
Đậu ở
鳥
が
木
の
枝
に
止
まっている
Chim đậu trên cành cây
Đình chỉ
時計
が
止
まった
Đồng hồ chết
Đứng
Dừng lại
〜まで
途中何度
も
止
まる
Có rất nhiều điểm đỗ trên con đường tới ~
(
ボール
が)ほとんど
転
がらず
止
まる
Quả bóng dừng lại, không lăn nữa
Đứng lại
Lưu lại
目
に
止
まる
Nhìn thấy
話
が
耳
に
止
らない
Lời nói bỏ ngoài tai
Ngừng
Tắc nghẽn
水道
が
止
まった
Nước không chảy nữa.

Từ đồng nghĩa của 止まる
verb
Từ trái nghĩa của 止まる
Bảng chia động từ của 止まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 止まる/とまるる |
Quá khứ (た) | 止まった |
Phủ định (未然) | 止まらない |
Lịch sự (丁寧) | 止まります |
te (て) | 止まって |
Khả năng (可能) | 止まれる |
Thụ động (受身) | 止まられる |
Sai khiến (使役) | 止まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 止まられる |
Điều kiện (条件) | 止まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 止まれ |
Ý chí (意向) | 止まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 止まるな |
止まり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 止まり
止まる
とまる とどまる やまる
che lấp
止まり
どまり とまり
dừng
Các từ liên quan tới 止まり
止まり木 とまりぎ
Cái sào
高止まり たかどまり
tiếp tục ở mức cao
行き止まり いきどまり ゆきどまり いきどまり/ゆきどまり
điểm cuối; không còn lối đi nữa, ngõ cụt
下げ止まり さげどまり
sự giảm đến mức nào đó rồi chững lại ở mức đó không giảm nữa
当駅止まり とうえきどまり
chuyến tàu kết thúc tại ga này (nên không lên được)
目に止まる めにとまる
bắt một có sự chú ý
立ち止まる たちどまる
đứng lại; dừng lại
血が止まる ちがとまる
dừng chảy máu