立ち止まる
たちどまる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Đứng lại; dừng lại
ステップ
に
立
ち
止
まることは
連邦法
で
禁止
されています。
Luật pháp liên bang cấm đứng ở bậc lên xuống (trên xe buýt) .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 立ち止まる
Bảng chia động từ của 立ち止まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち止まる/たちどまるる |
Quá khứ (た) | 立ち止まった |
Phủ định (未然) | 立ち止まらない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち止まります |
te (て) | 立ち止まって |
Khả năng (可能) | 立ち止まれる |
Thụ động (受身) | 立ち止まられる |
Sai khiến (使役) | 立ち止まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち止まられる |
Điều kiện (条件) | 立ち止まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち止まれ |
Ý chí (意向) | 立ち止まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち止まるな |