止めどなく
とめどなく
☆ Trạng từ
Không ngừng; vô tận
止
めどなく
涙
が
出
る
Khóc không kìm được
止
めどなくほおを
伝
う
涙
Những giọt nước mắt không ngừng chảy trên má ai đó .

止めどなく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 止めどなく
止めど とめど
end, termination point
止めどない とめどない
thao thao bất tuyệt
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
止めくぎ とめくぎ
đinh chặn; chốt giữ (một loại đinh đặc biệt được sử dụng trong việc chế tác ô Nhật)
止め とどめ どめ とめ
dừng lại
止め処無く とめところなく
không ngừng, liên tu bất tận
止めておく やめておく
to pass, to pass on, to give (something) a miss