Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
止めになる
やめになる とめになる
để được bỏ
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
止める とめる やめる
bỏ; cai; dừng; ngừng; thôi; kiêng
斜めになる ななめになる
chếch.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
つなぎ止める つなぎとめる
buộc chặt; trói chặt; buộc vào.
斜めに織る ななめにおる
đánh chéo.
射止める いとめる
bắn chết; chiếm cho được
食止める くいとめる
kiểm tra
Đăng nhập để xem giải thích