斜めになる
ななめになる
Chếch.

斜めになる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 斜めになる
斜めに ななめに
theo đường chéo; chéo
斜めに織る ななめにおる
đánh chéo.
斜め ななめ なのめ
chênh chếch
止めになる やめになる とめになる
để được bỏ; để được ngừng
斜に構える しゃにかまえる はすにかまえる ななめにかまえる
đặt ngang (thanh kiếm, để chuẩn bị tấn công)
斜めニッパー ななめニッパー
kìm cắt chéo
斜め前 ななめまえ = catercorner to the right (left)
Chéo bên phải (trái)
斜(め)角 しゃかく ななめかく
Góc nhọn, góc nghiêng