Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
止水 しすい し すい
nước đọng; nước phẳng lặng; cắt nước
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
止水コン しすいコン
chân cao su để chống nước
止水プラグ しすいプラグ
nút chặn nước
止水栓 しすいせん
Van khóa nước