止血剤
しけつざい「CHỈ HUYẾT TỄ」
Thuốc cầm máu
☆ Danh từ
Thuốc cầm máu.

止血剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 止血剤
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
止血 しけつ
sự cầm máu
防止剤 ぼうしざい
chất phòng ngừa
止瀉剤 ししゃざい
thuốc trị tiêu chảy
造血剤 ぞうけつざい
thuốc tạo máu; thuốc kích thích tạo hồng cầu
増血剤 ぞうけつざい
(y học) thuốc làm tăng máu; thuốc bổ máu
血止め ちどめ
(y học) thuốc cầm máu, chất cầm máu