Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正・写し受信者表示
せい・うつしじゅしんしゃひょうじ せいうつしじゅしんしゃひょうじ
chỉ báo người nhận chính và bản sao
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
発信者表示 はっしんしゃひょうじ
dấu hiệu người tạo
非公開受信者表示 ひこうかいじゅしんしゃひょうじ
dấu hiệu người nhận bcc
受信者 じゅしんしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
不正表示 ふせいひょうじ
Hiển thị không chính xác
受信通知要求表示 じゅしんつうちようきゅうひょうじ
chỉ báo yêu cầu thông báo nhận
実受信者 じつじゅしんしゃ
người nhận thực
承認者表示 しょうにんしゃひょうじ
chỉ danh người phê duyệt
Đăng nhập để xem giải thích