Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
非公開受信者表示
ひこうかいじゅしんしゃひょうじ
dấu hiệu người nhận bcc
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
発信者表示 はっしんしゃひょうじ
dấu hiệu người tạo
正・写し受信者表示 せい・うつしじゅしんしゃひょうじ せいうつしじゅしんしゃひょうじ
chỉ báo người nhận chính và bản sao
非表示 ひひょうじ
to hide (window, etc.)
公開文表示版 こうかいぶんひょうじばん
phiên bản hiển thị văn bản công khai
非公開 ひこうかい
sự không công khai.
公開表 こうかいひょう
bảng công khai.
受信者 じゅしんしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
Đăng nhập để xem giải thích