Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正三角錐柱
正三角錐 せいさんかくすい
tam giác đều
三角錐 さんかくすい
(toán học) hình chóp tam giác (hình chóp có đáy hình tam giác)
三角柱 さんかくちゅう
lăng trụ tam giác
正四角柱 せいしかくはしら
lăng kính vuông
角錐 かくすい
hình chóp
正三角形 せいさんかくけい せいさんかっけい
hình tam giác đều; hình tam giác bình thường
角柱 かくちゅう かくばしら
lăng trụ, lăng kính, các màu sắc lăng kính
直角錐 じかかくすい
hình chóp thẳng đứng