Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正五角台塔
正五角形 せいごかくけい
hình ngũ giác bình thường, hình ngũ giác đều
正五辺形(正五角形) せいごへんけい(せいごかくけい)
regular pentagon
五重塔 ごじゅうのとう
chùa 5 tầng
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
五角 ごかく
ngũ giác
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
五重の塔 ごじゅうのとう
tháp 5 tầng; tòa bảo tháp 5 tầng.
五輪の塔 ごりんのとう
chùa năm câu chuyện