Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正五辺形(正五角形)
せいごへんけい(せいごかくけい)
regular pentagon
正五辺形 せいごへんけい
hình ngũ giác đều
正五角形 せいごかくけい
hình ngũ giác bình thường, hình ngũ giác đều
五辺形(五角形) ごへんけい(ごかくけい)
hình ngũ giác
五辺形 ごへんけい
Hình năm cạnh.
正多辺形(正多角形) せいたへんけい(せいたかくけい)
regular polygon
五角形 ごかくけい ごかっけい
hình năm cạnh; hình ngũ giác
五角形の ごかくけいの
thuộc hình ngũ giác
正多辺形
đa giác đều
Đăng nhập để xem giải thích