Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正保国絵図
国絵図 くにえず
provincial maps of Japan (Edo period)
絵図 えず
Sự minh họa
図絵 ずえ
drawing, picture
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
絵図面 えずめん
một kế hoạch
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正保 しょうほ しょうほう
thời Shouhou (1644.12.16-1648.2.15)
地獄絵図 じごくえず
bức tranh về một cảnh trong Địa ngục, một bức tranh về Địa ngục