正副二通
せいふくにつう「CHÁNH PHÓ NHỊ THÔNG」
☆ Danh từ
Bản sao và nguyên bản

正副二通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正副二通
正副 せいふく
bản sao và bản chính; sếp chính và sếp phó
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
二通 につう
2 bức (thư)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正副議長 せいふくぎちょう
chủ tịch và thay cho - chủ tịch
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.