Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正受庵
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
草庵 そうあん
lợp lá túp lều
沢庵 たくあん たくわん
dầm giấm củ cải daikon (có tên sau thầy tu kỷ nguyên edo)
僧庵 そうあん
nơi ẩn dật của thầy tu, cái am nơi thầy tu sống
庵室 あんしつ あんじつ
nơi ở của ẩn sĩ; nơi ẩn dật; tu viện