Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正四角台塔反柱
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
正四角柱 せいしかくはしら
lăng kính vuông
四角柱 しかくちゅう よんかくちゅう
hình lăng trụ bốn cạnh, cột vuông
角柱 かくちゅう かくばしら
lăng trụ, lăng kính, các màu sắc lăng kính
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
六角角柱 ろっかくかくちゅう
lăng kính sáu mặt
四角 しかく
bốn góc