Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正四面体 せいしめんたい
Tứ diện đều
四面体 しめんたい よんめんてい
khối bốn mặt, tứ diện
正八面体 せいはちめんたい
regular octahedron
正多面体 せいためんたい
khối đa diện đều (tam giác đều,...)
正六面体 せいろくめんたい
hình lục giác đều, khối lập phương
四面 しめん
bốn bể
正二十面体 せーにじゅーめんたい
khối hai mươi mặt đều
正十二面体 せーじゅーにめんたい
khối mười hai mặt đều