Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正安息香酸 せいあんそくこうさん
a-xít orthobenzoic
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安安 やすやす
chính hòa bình; không có sự rắc rối