Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正富汪洋
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
汪々 おうおう
wide and deep (of a body of water), voluminous
汪然 おうぜん
vigorously flowing (e.g. tears)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
富士通純正インクリボン ふじつうじゅんせいインクリボン
Mực in chính hãng của fujitsu.