Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正の整数 せーのせーすー
số nguyên dương
整数 せいすう
số nguyên.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
正数 せいすう
Số dương, số thực lớn hơn 0
整数分数 せいすうぶんすう
phân số nguyên
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
整数値 せいすうち
giá trị số nguyên