Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正木千冬
冬木 ふゆき ふゆぎ
a tree as seen in winter (esp. a barren deciduous tree)
千木 ちぎ
xà ngang trang trí trên đầu hồi đền thờ Thần đạo
冬木立 ふゆこだち
cây cối cằn cỗi trơ trụi trong mùa đông
正木 まさき マサキ
làm thành hình con suốt cái cây
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.