Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゲージ再校正 ゲージさいこうせい
kiểm tra lại độ chính xác của dụng cụ đo.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ゲージ
Dải đo, thước đo.
máy đo; cái gá; thanh đo
ゲージ/テスター ゲージ/テスター
dụng cụ đo/tester
ダイヤルゲージ ダイヤル・ゲージ ダイヤルゲージ ダイヤル・ゲージ ダイヤルゲージ
thước đo quay số
バッテリゲージ バッテリ・ゲージ
đồng hồ đo pin