Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
塾 じゅく
Lớp học thêm.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
塾す じゅくす
Chín (hoa quả chín)
私塾 しじゅく
tư thục
家塾 かじゅく いえじゅく
trường học tư, gia thục
画塾 がじゅく
trường dạy vẽ tư nhân
入塾 にゅうじゅく
sự nhập học trường tư.