Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正準変数
準正 じゅんせい
legitimation (of a child born outside a marriage)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
正数 せいすう
Số dương, số thực lớn hơn 0
変数 へんすう
biến số; biến
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
数値変数 すうちへんすう
biến kiểu số