Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正準量子化
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
量子化 りょうしか
sự lượng tử hoá
量子化学 りょうしかがく
hóa lượng tử
準正 じゅんせい
legitimation (of a child born outside a marriage)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
量子化ビット数 りょーしかビットすー
tốc độ bit lượng tử hóa
量子化誤差 りょーしかごさ
lỗi lượng tử hóa