Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
量子化 りょうしか
sự lượng tử hoá
微量化学 びりょーかがく
vi hoá học
化学量論 かがくりょうろん
cân bằng hóa học
化学当量 かがくとうりょう
đương lượng hóa học
量子力学 りょうしりきがく
cơ học lượng tử
量子化誤差 りょーしかごさ
lỗi lượng tử hóa
量子化雑音 りょうしかざつおん
nhiễu do lượng tử hóa
量子化ビット数 りょーしかビットすー
tốc độ bit lượng tử hóa