Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
甲板 かんぱん こうはん
boong tàu.
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
中甲板 ちゅうかんぱん
sàn tàu
甲鉄板 こうてつばん きのえてっぱん
áo giáp bọc
上甲板 じょうかんぱん うえかんぱん
boong tàu (boong trên)
後甲板 こうかんぱん
boong sau tàu
甲板員 かんぱんいん こうはんいん
người lau quét boong tàu
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.