Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄甲 てっこう
áo giáp và mũ bảo hiểm làm bằng sắt
甲鉄 こうてつ
giáp sắt; thiết giáp.
甲板 かんぱん こうはん
boong tàu.
鉄板 てっぱん
sắt lá
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
鉄甲船 てっこうせん
tàu chiến ngày xưa của samurai do Oda Nobunaga phát minh ra
甲鉄艦 こうてつかん きのえてつかん
tàu chiến bọc thép
正甲板 せいかんぱん
boong tàu chính