Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正百二十胞体
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
正二十面体 せーにじゅーめんたい
khối hai mươi mặt đều
正十二面体 せーじゅーにめんたい
khối mười hai mặt đều
二百二十日 にひゃくはつか にひゃくにじゅうにち
ngày thứ 220 tính từ ngày lập xuân (vào khoảng tháng 9). Theo quan niệm của người nông dân xưa ngày này và ngày thứ 210 là ngày thời tiết rất xấu, thường có bão, nên tránh gieo trồng vào thời gian này
二百十日 にひゃくとおか
Ngày thứ 210
十二面体 じゅーにめんたい
khối mười hai mặt
二十面体 にじゅーめんたい
khối hai mươi mặt
正八胞体 せいはちほうたい
tesseract (dạng bốn chiều của khối lập phương)