Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一遍 いっぺん
một lần
正直一徹 しょうじきいってつ
stubbornly honest
正直一途 しょうじきいちず
(of) straightforward honesty, steadfastly honest
一遍に いっぺんに
ngay; ngay lập tức; ngay một lúc
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正直 しょうじき
chính trực; thành thực
もう一遍 もういっぺん
một lần nữa
通り一遍 とおりいっぺん とおりいちへん
chiếu lệ; tình cờ