正視眼
せいしがん せいしめ「CHÁNH THỊ NHÃN」
☆ Danh từ
Tầm nhìn chính xác

正視眼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正視眼
正眼 せいがん
tập trung vào mắt (với một thanh gươm)
正視 せいし
trông thẳng phía trước; sự nhìn chân thành
近視眼 きんしがん
tật cận thị
白眼視 はくがんし しろめし
nhăn mặt trên (về) người nào đó
遠視眼 えんしがん えんしめ
sự viễn thị
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
警視正 けいしせい
giám đốc cấp cao, thanh tra cảnh sát