正視
せいし「CHÁNH THỊ」
Chính thị
Mắt hoàn hảo
Tình trạng mắt bình thường
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Trông thẳng phía trước; sự nhìn chân thành

Bảng chia động từ của 正視
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 正視する/せいしする |
Quá khứ (た) | 正視した |
Phủ định (未然) | 正視しない |
Lịch sự (丁寧) | 正視します |
te (て) | 正視して |
Khả năng (可能) | 正視できる |
Thụ động (受身) | 正視される |
Sai khiến (使役) | 正視させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 正視すられる |
Điều kiện (条件) | 正視すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 正視しろ |
Ý chí (意向) | 正視しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 正視するな |
正視 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正視
正視眼 せいしがん せいしめ
tầm nhìn chính xác
不正視 ふせいし
xem xét sai hoặc không công bằng
矯正視力 きょうせいしりょく
thị lực [tầm nhìn] đã được điều chỉnh cho đúng
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
警視正 けいしせい
giám đốc cấp cao, thanh tra cảnh sát
視正午 ししょうご
apparent noon, true noon
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
視力矯正 しりょくきょうせい
mắt có kính