Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
義親 ぎしん
cha mẹ chồng/cha mẹ vợ
実親 じつおや
cha mẹ ruột
正義 せいぎ
chánh nghĩa
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
実の親 じつのおや
cha mẹ tôi
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
三親等 さんしんとう
bà con thân tộc (của) tra tấn ((của) tình máu mủ)