Kết quả tra cứu 正義
Các từ liên quan tới 正義
正義
せいぎ
「CHÁNH NGHĨA」
◆ Chánh nghĩa
☆ Danh từ
◆ Chính nghĩa
正義
という
名
の
外套
で
殺人行為
を
包
み
隠
す
Che giấu hành vi sát nhân (giết người) dưới vỏ ngoài mang tên chính nghĩa
◆ Nghĩa.
正義
という
名
の
外套
で
殺人行為
を
包
み
隠
す
Che giấu hành vi sát nhân (giết người) dưới vỏ ngoài mang tên chính nghĩa

Đăng nhập để xem giải thích