Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実践躬行 じっせんきゅうこう
hành động theo nguyên tắc
実親 じつおや
cha mẹ ruột
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
実の親 じつのおや
cha mẹ tôi
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
匪躬 ひきゅう
tự hy sinh dịch vụ
躬行 きゅうこう
executing bởi chính mình