躬行
きゅうこう「HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Executing bởi chính mình

Bảng chia động từ của 躬行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 躬行する/きゅうこうする |
Quá khứ (た) | 躬行した |
Phủ định (未然) | 躬行しない |
Lịch sự (丁寧) | 躬行します |
te (て) | 躬行して |
Khả năng (可能) | 躬行できる |
Thụ động (受身) | 躬行される |
Sai khiến (使役) | 躬行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 躬行すられる |
Điều kiện (条件) | 躬行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 躬行しろ |
Ý chí (意向) | 躬行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 躬行するな |
躬行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 躬行
実践躬行 じっせんきゅうこう
hành động theo nguyên tắc
率先躬行 そっせんきゅうこう
cầm (lấy) một sự dẫn bên trong (làm); đặt một ví dụ (của) (làm)
匪躬 ひきゅう
tự hy sinh dịch vụ
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
鞠躬如 きっきゅうじょ きくきゅうじょ
Tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.