Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正親町三条秀子
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
親子 おやこ しんし
cha mẹ và con cái; tình máu mủ; bố con; mẹ con
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
三親等 さんしんとう
bà con thân tộc (của) tra tấn ((của) tình máu mủ)
三等親 さんとうしん
họ hàng ba đời; người có quan hệ họ hàng ba đời
和親条約 わしんじょうやく
hiệp ước hòa bình
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.