Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実親 じつおや
cha mẹ ruột
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親子 おやこ しんし
cha mẹ và con cái; tình máu mủ; bố con; mẹ con
実の親 じつのおや
cha mẹ tôi
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
実子 じっし
Con ruột.
正子 しょうし まさこ
nửa đêm, mười hai giờ đêm