Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正解のない問題
解けない問題 とけないもんだい
vấn đề không giải quyết được
問題解決 もんだいかいけつ
giải quyết vấn đề
オンライン問題解決 オンラインもんだいかいけつ
giải quyết vấn đề trực tuyến
未解決問題 みかいけつもんだい
vấn đề không nhất định
問題 もんだい
vấn đề.
フェルマの問題 フェルマーのもんだい フェルマのもんだい
định lý lớn Fermat
末の問題 すえのもんだい
một chỉ là chuyện vặt
プラトンの問題 プラトンのもんだい
plato có vấn đề