Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
此れ此れ これこれ
đây và cái đó; such và such
此れ これ
cái này; đây
此れ等
những (điều) đó
此れ迄 これまで
cho đến bây giờ; cho đến nay
此れ程 これほど
như vậy; nhiều như vậy; đây nhiều
此れ丈 これだけ
đến mức như này
此れ式 これしき
sự xem nhẹ
此 こん
this (indicating an item near the speaker, the action of the speaker, or the current topic)