Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
此れ此れ これこれ
đây và cái đó; such và such
此れ これ
cái này; đây
其れ丈 それだけ
chừng đó, nhiêu đó, chỉ chừng đó
此れ等
những (điều) đó
此れ迄 これまで
cho đến bây giờ; cho đến nay
此れは これは
đây là
此れ程 これほど
như vậy; nhiều như vậy; đây nhiều
此れ式 これしき
sự xem nhẹ