Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
此れ迄 これまで
cho đến bây giờ; cho đến nay
迄に までに
bởi; không về sau hơn; trước
此れ此れ これこれ
đây và cái đó; such và such
それ迄 それまで
thế đấy; thế đó; thế là kết thúc mọi chuyện
此れ これ
cái này; đây
迄 まで
cho đến, cho đến khi
此れ等
những (điều) đó
此れは これは
đây là