Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 此所
cách đây không lâu, mới gần đây
此処ん所 ここんところ
chỗ này; ở đây
此 こん
this (indicating an item near the speaker, the action of the speaker, or the current topic)
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
此れ此れ これこれ
đây và cái đó; such và such
此彼 これかれ
this and that
此間 こないだ
một ngày khác, gần đây
此方 こなた こんた こちら こっち こち
hướng này; phía này; ở đây; đây; này.