此岸
しがん「THỬ NGẠN」
☆ Danh từ
Thế gian này
Thế giới này

Từ trái nghĩa của 此岸
此岸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 此岸
此 こん
this (indicating an item near the speaker, the action of the speaker, or the current topic)
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
此れ此れ これこれ
đây và cái đó; such và such
此彼 これかれ
this and that
此間 こないだ
một ngày khác, gần đây
此方 こなた こんた こちら こっち こち
hướng này; phía này; ở đây; đây; này.
此の この
này
此れ これ
cái này; đây