雄武
ゆうぶ おうむ「HÙNG VŨ」
☆ Danh từ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm

雄武 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雄武
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
雄コネクタ おすコネクタ
đầu nối đực
雄町 おまち
gạo Omachi (giống lúa nước mọc muộn, thường được sử dụng trong sản xuất rượu sake)
雄蘂 おしべ
nhị đực.
雄壮 ゆうそう
bất chấp; anh hùng; người ga lăng